hand-held nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-held nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-held giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-held.

Từ điển Anh Việt

  • hand-held

    * tính từ

    cầm tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hand-held

    * kỹ thuật

    được cầm tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand-held

    small and light enough to be operated while you hold it in your hands

    a hand-held computer

    Synonyms: handheld