hand-held computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-held computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-held computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-held computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hand-held computer

    * kỹ thuật

    máy tính cầm tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand-held computer

    a portable battery-powered computer small enough to be carried in your pocket

    Synonyms: hand-held microcomputer