hand-held microcomputer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand-held microcomputer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-held microcomputer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-held microcomputer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand-held microcomputer
Similar:
hand-held computer: a portable battery-powered computer small enough to be carried in your pocket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).