hand car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hand car
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
goòng đẩy tay bốn bánh
xây dựng:
xe cải tiến
xe kéo tay
Từ liên quan
- hand
- hands
- handy
- handed
- handel
- hander
- handle
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hand axe
- hand car
- hand dog
- hand job
- hand nut
- hand out
- hand pit
- hand ram
- hand saw
- hand tap
- hand-dye
- hand-gun
- handball
- handbell
- handbill
- handbook
- handcart
- handclap
- handcuff
- handfast
- handgrip
- handheld
- handhold
- handicap
- handless
- handline
- handling
- handlock