handbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handbook.
Từ điển Anh Việt
handbook
/'hændbuk/
* danh từ
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
handbook
* kinh tế
sách cẩm nang
sách chỉ nam
sách chỉ nam du lịch
sổ tay hướng dẫn
* kỹ thuật
cẩm nang
sách hướng dẫn
sách tra cứu
sổ tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handbook
a concise reference book providing specific information about a subject or location
Synonyms: enchiridion, vade mecum