vade mecum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vade mecum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vade mecum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vade mecum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vade mecum

    Similar:

    handbook: a concise reference book providing specific information about a subject or location

    Synonyms: enchiridion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).