enchiridion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enchiridion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enchiridion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enchiridion.

Từ điển Anh Việt

  • enchiridion

    /,enkaiə'ridiən/

    * danh từ

    sách tóm tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enchiridion

    Similar:

    handbook: a concise reference book providing specific information about a subject or location

    Synonyms: vade mecum