handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handed.

Từ điển Anh Việt

  • handed

    * tính từ

    có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)

    thuận tay (dùng trong tính từ ghép)

    bằng tay (dùng trong tính từ ghép)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handed

    having or involving the use of hands

    a handed, tree-living animal

    a four-handed card game

    Antonyms: handless

    Similar:

    pass: place into the hands or custody of

    hand me the spoon, please

    Turn the files over to me, please

    He turned over the prisoner to his lawyers

    Synonyms: hand, reach, pass on, turn over, give

    hand: guide or conduct or usher somewhere

    hand the elderly lady into the taxi