handedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handedness.
Từ điển Anh Việt
handedness
* danh từ
khuynh hướng chỉ dùng một tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handedness
the property of using one hand more than the other
Synonyms: laterality