laterality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laterality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laterality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laterality.
Từ điển Anh Việt
laterality
/,lætə'ræliti/
* danh từ
sự dùng quen một tay
sự phát triển hơn hẳn một bên người
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laterality
* kỹ thuật
y học:
thuận bên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laterality
superior development of one side of the body
Synonyms: dominance
Similar:
lateralization: localization of function on either the right or left sides of the brain
Synonyms: lateralisation
handedness: the property of using one hand more than the other