handline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handline.
Từ điển Anh Việt
handline
/'hændlain/
* danh từ
dây câu không có cần (câu bằng dây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handline
a fishing line managed principally by hand
Synonyms: hand line