hand line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand line

    Similar:

    handline: a fishing line managed principally by hand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).