handsaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handsaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handsaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handsaw.

Từ điển Anh Việt

  • handsaw

    /'hændsɔ:/

    * danh từ

    cưa tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet