handbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handbill.

Từ điển Anh Việt

  • handbill

    /'hændbil/

    * danh từ

    thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • handbill

    * kinh tế

    cáo bạch

    chào hàng

    giấy rao hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet