circular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular.

Từ điển Anh Việt

  • circular

    /'sə:kjulə/

    * tính từ

    tròn, vòng, vòng quanh

    a circular building: toà nhà hình tròn

    a circular movement: chuyển động vòng

    a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố

    a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh

    a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh

    a circular saw: cưa tròn, cưa đĩa

    circular letter

    thông tư, thông tin

    * danh từ

    thông tri, thông tư

    giấy báo (gửi cho khách hàng)

  • circular

    (Tech) tròn; thuộc vòng tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circular

    * kinh tế

    giấy quảng cáo

    thông tri

    thông tư

    tờ thông bạch

    truyền đơn

    * kỹ thuật

    đi vòng (quanh)

    đường tròn

    hình tròn

    vòng quanh

    vòng tròn

    y học:

    hình vòng tròn

    toán & tin:

    vòng trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet