circularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circularity.

Từ điển Anh Việt

  • circularity

    /,sə:kju'læriti/ (circularness) /'se:kjulənis/

    * danh từ

    hình vòng tròn; dáng tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circularity

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circularity

    the roundness of a 2-dimensional figure

    Synonyms: disk shape