circular wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circular wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circular wave

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sóng tròn

    điện tử & viễn thông:

    sóng vòng