circular list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circular list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular list.

Từ điển Anh Việt

  • circular list

    (Tech) danh sách vòng tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circular list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách vòng