circularly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circularly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circularly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circularly.

Từ điển Anh Việt

  • circularly

    xem circular

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circularly

    in a circular manner