circularly-polarized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circularly-polarized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circularly-polarized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circularly-polarized.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circularly-polarized

    * kỹ thuật

    phân cực tròn