circularly symmetric function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circularly symmetric function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circularly symmetric function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circularly symmetric function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circularly symmetric function

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hàm đối xứng tròn