circular slot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circular slot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular slot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular slot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circular slot

    * kỹ thuật

    rãnh tròn

    rãnh vòng