circular scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circular scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular scan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circular scan

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự quét tròn