circular scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circular scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular scan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circular scan
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự quét tròn
Từ liên quan
- circular
- circulary
- circularly
- circularise
- circularity
- circularize
- circular bar
- circular cam
- circular dna
- circular fin
- circular l/c
- circular mil
- circular saw
- circular-saw
- circularizer
- circularness
- circular arch
- circular axis
- circular beam
- circular buoy
- circular coil
- circular cone
- circular file
- circular flow
- circular horn
- circular kiln
- circular line
- circular list
- circular lune
- circular path
- circular ring
- circular rule
- circular scan
- circular seam
- circular shed
- circular slot
- circular tank
- circular wait
- circular wave
- circular-knit
- circular chart
- circular curve
- circular fault
- circular graph
- circular hymen
- circular knife
- circular level
- circular orbit
- circular order
- circular pitch