circular rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circular rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circular rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circular rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circular rule

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quy tắc tuần hoàn