flier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flier.

Từ điển Anh Việt

  • flier

    /flier/

    * danh từ

    vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)

    xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh

    người lái máy bay

    cái nhảy vút lên

    (thông tục) người nhiều tham vọng

    (kỹ thuật) bánh đà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bậc mâm thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet