handhold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handhold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handhold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handhold.
Từ điển Anh Việt
handhold
/'hændhould/
* danh từ
cái để bíu tay (khi trèo lên...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handhold
an appendage to hold onto