handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handler.
Từ điển Anh Việt
handler
/'hændlə/
* danh từ
người điều khiển, người xử dụng (máy...)
người huấn luyện võ sĩ quyền Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handler
an agent who handles something or someone
the senator's campaign handlers
Similar:
animal trainer: one who trains or exhibits animals
coach: (sports) someone in charge of training an athlete or a team
Synonyms: manager