handicap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handicap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handicap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handicap.

Từ điển Anh Việt

  • handicap

    /'hændikæp/

    * danh từ

    cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)

    điều chấp (trong một cuộc thi)

    (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handicap

    advantage given to a competitor to equalize chances of winning

    attempt to forecast the winner (especially in a horse race) and assign odds for or against a contestant

    put at a disadvantage

    The brace I have to wear is hindering my movements

    Synonyms: hinder, hamper

    Similar:

    disability: the condition of being unable to perform as a consequence of physical or mental unfitness

    reading disability

    hearing impairment

    Synonyms: disablement, impairment

    hindrance: something immaterial that interferes with or delays action or progress

    Synonyms: hinderance, deterrent, impediment, balk, baulk, check

    disable: injure permanently

    He was disabled in a car accident

    Synonyms: invalid, incapacitate