disable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disable.
Từ điển Anh Việt
disable
/dis'eibl/
* ngoại động từ
làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)
làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu
(pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disable
* kỹ thuật
bất lực
cấm
cắt
khóa
ngăn chặn
ngắt
tách
tắt
xây dựng:
vô năng hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disable
make unable to perform a certain action
disable this command on your computer
Synonyms: disenable, incapacitate
Antonyms: enable
injure permanently
He was disabled in a car accident
Synonyms: invalid, incapacitate, handicap