disabled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disabled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disabled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disabled.
Từ điển Anh Việt
disabled
* danh từ
người tàn tật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disabled
* kỹ thuật
toán & tin:
cấm sử dụng
mất tác dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disabled
people collectively who are crippled or otherwise physically handicapped
technology to help the elderly and the disabled
Synonyms: handicapped
incapable of functioning as a consequence of injury or illness
Synonyms: handicapped
Similar:
disable: make unable to perform a certain action
disable this command on your computer
Synonyms: disenable, incapacitate
Antonyms: enable
disable: injure permanently
He was disabled in a car accident
Synonyms: invalid, incapacitate, handicap