disabled ex-serviceman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disabled ex-serviceman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disabled ex-serviceman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disabled ex-serviceman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disabled ex-serviceman

    * kinh tế

    thương phế binh