incapacitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incapacitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incapacitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incapacitate.

Từ điển Anh Việt

  • incapacitate

    /,inkə'pæsiteit/

    * ngoại động từ

    làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực

    to incapacitate someone for work (from working): làm cho ai mất hết khả năng lao động

    (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền

    to be incapacitated from voting: bị tước quyền bầu phiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incapacitate

    Similar:

    disable: make unable to perform a certain action

    disable this command on your computer

    Synonyms: disenable

    Antonyms: enable

    disable: injure permanently

    He was disabled in a car accident

    Synonyms: invalid, handicap