disenable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disenable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disenable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disenable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disenable
Similar:
disable: make unable to perform a certain action
disable this command on your computer
Synonyms: incapacitate
Antonyms: enable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).