enable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enable.

Từ điển Anh Việt

  • enable

    /i'neibl/

    * ngoại động từ

    làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)

    cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

  • enable

    có thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enable

    * kỹ thuật

    có khả năng

    khởi động

    kích hoạt

    toán & tin:

    tạo khả năng

    xây dựng:

    thực năng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enable

    render capable or able for some task

    This skill will enable you to find a job on Wall Street

    The rope enables you to secure yourself when you climb the mountain

    Antonyms: disable