enable gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enable gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enable gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enable gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enable gate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cửa cho phép