enabled page fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enabled page fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enabled page fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enabled page fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enabled page fault

    * kỹ thuật

    lỗi trang được phép

    toán & tin:

    tín hiệu báo có hiệu lực