invalid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invalid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invalid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invalid.

Từ điển Anh Việt

  • invalid

    /'invəli:d/

    * danh từ

    người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

    * tính từ

    bệnh tật, tàn tật, tàn phế

    cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế

    an invalid home: nơi an dưỡng cho những người tàn tật

    * tính từ

    không có hiệu lực

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ

    invalid arguments: những lý lẽ không có căn cứ

    (toán học) vô hiệu

    * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật

    đối đãi như một kẻ tàn phế

    cho giải ngũ vì tàn phế

    * nội động từ

    trở thành tàn phế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invalid

    someone who is incapacitated by a chronic illness or injury

    Synonyms: shut-in

    force to retire, remove from active duty, as of firemen

    having no cogency or legal force

    invalid reasoning

    an invalid driver's license

    Antonyms: valid

    no longer valid

    the license is invalid

    Similar:

    disable: injure permanently

    He was disabled in a car accident

    Synonyms: incapacitate, handicap