invalidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invalidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invalidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invalidity.
Từ điển Anh Việt
invalidity
/,invə'liditi/
* danh từ
sự không có hiệu lực
sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invalidity
illogicality as a consequence of having a conclusion that does not follow from the premisses
Synonyms: invalidness