shut-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shut-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut-in.
Từ điển Anh Việt
shut-in
/'ʃʌt'in/
* tính từ
không ra ngoài được (vì ốm yếu...)
* danh từ
người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shut-in
Similar:
invalid: someone who is incapacitated by a chronic illness or injury
introvertish: somewhat introverted
homebound: confined usually by illness
Synonyms: housebound