homebound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homebound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homebound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homebound.

Từ điển Anh Việt

  • homebound

    * tính từ

    về nhà

    homebound travellers: những người khách du lịch trở về nhà

    chỉ ở trong nhà

    homebound invalids: những người tàn tật phải ở trong nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homebound

    people who are confined to their homes

    confined usually by illness

    Synonyms: housebound, shut-in