invalidated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invalidated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invalidated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invalidated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invalidated
deprived of legal force
Synonyms: nullified
Similar:
invalidate: declare invalid
The contract was annulled
void a plea
Synonyms: annul, quash, void, avoid, nullify
Antonyms: validate
cancel: make invalid for use
cancel cheques or tickets
Synonyms: invalidate
invalidate: show to be invalid
Synonyms: nullify
Antonyms: validate
invalidate: take away the legal force of or render ineffective
invalidate a contract
Antonyms: validate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).