avoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avoid.

Từ điển Anh Việt

  • avoid

    /ə'vɔid/

    * ngoại động từ

    tránh, tránh xa

    to avoid smoking: tránh hút thuốc lá

    to avoid bad company: tránh xa bạn bè xấu

    (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avoid

    stay clear from; keep away from; keep out of the way of someone or something

    Her former friends now avoid her

    Antonyms: confront

    refrain from doing something

    She refrains from calling her therapist too often

    He should avoid publishing his wife's memories

    Similar:

    debar: prevent the occurrence of; prevent from happening

    Let's avoid a confrontation

    head off a confrontation

    avert a strike

    Synonyms: forefend, forfend, obviate, deflect, avert, head off, stave off, fend off, ward off

    keep off: refrain from certain foods or beverages

    I keep off drugs

    During Ramadan, Muslims avoid tobacco during the day

    invalidate: declare invalid

    The contract was annulled

    void a plea

    Synonyms: annul, quash, void, nullify

    Antonyms: validate