avoidance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avoidance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avoidance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avoidance.
Từ điển Anh Việt
avoidance
/ə'vɔidəns/
* danh từ
sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
chỗ khuyết (chức vụ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avoidance
deliberately avoiding; keeping away from or preventing from happening
Synonyms: turning away, shunning, dodging