turning away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turning away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turning away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turning away.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turning
- turnings
- turning cut
- turning saw
- turning-off
- turning area
- turning away
- turning bolt
- turning gate
- turning gear
- turning lane
- turning pair
- turning rest
- turning shed
- turning shop
- turning tool
- turning vane
- turning zone
- turning angle
- turning basin
- turning error
- turning force
- turning joint
- turning lathe
- turning point
- turning speed
- turning-point
- turning bridge
- turning chisel
- turning circle
- turning couple
- turning effort
- turning engine
- turning handle
- turning moment
- turning radius
- turning shield
- turning yellow
- turning-circle
- turning barrier
- turning gallery
- turning machine
- turning surface
- turning traffic
- turning diamonds
- turning movements
- turning attachment
- turning between centers
- turning between centres
- turning-and-boring mill