turning circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turning circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turning circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turning circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turning circle
* kỹ thuật
xây dựng:
bán kính quẹo xe
giao thông & vận tải:
vòng hồi chuyển (tàu thủy)
Từ liên quan
- turning
- turnings
- turning cut
- turning saw
- turning-off
- turning area
- turning away
- turning bolt
- turning gate
- turning gear
- turning lane
- turning pair
- turning rest
- turning shed
- turning shop
- turning tool
- turning vane
- turning zone
- turning angle
- turning basin
- turning error
- turning force
- turning joint
- turning lathe
- turning point
- turning speed
- turning-point
- turning bridge
- turning chisel
- turning circle
- turning couple
- turning effort
- turning engine
- turning handle
- turning moment
- turning radius
- turning shield
- turning yellow
- turning-circle
- turning barrier
- turning gallery
- turning machine
- turning surface
- turning traffic
- turning diamonds
- turning movements
- turning attachment
- turning between centers
- turning between centres
- turning-and-boring mill