turning shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turning shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turning shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turning shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turning shield

    * kinh tế

    tấm chắn quay