shunning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shunning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shunning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shunning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shunning
Similar:
avoidance: deliberately avoiding; keeping away from or preventing from happening
Synonyms: turning away, dodging
shun: avoid and stay away from deliberately; stay clear of
Synonyms: eschew
banish: expel from a community or group
Synonyms: ban, ostracize, ostracise, shun, cast out, blackball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).