banish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banish.

Từ điển Anh Việt

  • banish

    /'bæniʃ/

    * ngoại động từ

    đày đi, trục xuất

    xua đuổi

    to banish all cares: xua đuổi hết những nỗi lo âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • banish

    expel from a community or group

    Synonyms: ban, ostracize, ostracise, shun, cast out, blackball

    ban from a place of residence, as for punishment

    Synonyms: ban

    expel, as if by official decree

    he was banished from his own country

    Synonyms: relegate, bar

    drive away

    banish bad thoughts

    banish gloom