relegate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
relegate
/'religeit/
* ngoại động từ
loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
to relegate a worthless book to the wastepaper-basket: vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
to relegate matter to someone: giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
đổi (viên chức) đi xa; đày ải
hạ tầng
to be relegated to an inferior position: bị hạ tầng công tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relegate
refer to another person for decision or judgment
She likes to relegate difficult questions to her colleagues
assign to a class or kind
How should algae be classified?
People argue about how to relegate certain mushrooms
Synonyms: classify
Similar:
demote: assign to a lower position; reduce in rank
She was demoted because she always speaks up
He was broken down to Sergeant
Synonyms: bump, break, kick downstairs
Antonyms: promote
banish: expel, as if by official decree
he was banished from his own country
Synonyms: bar