demote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demote.
Từ điển Anh Việt
- demote - /di'mout/ - * ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác - cho xuống lớp 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- demote - assign to a lower position; reduce in rank - She was demoted because she always speaks up - He was broken down to Sergeant - Synonyms: bump, relegate, break, kick downstairs - Antonyms: promote 




